Hướng dẫn cách đọc vé tàu điện DB Bahn

0
738

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách đọc các thông tin ghi trên vé tàu điện DB Bahn, phương tiện di chuyển giúp bạn tiết kiệm chi phí trong các chuyến du lịch nước Đức và Châu Âu.

cach doc ve tau

A – Vé hay đặt chỗ

  • Fahrkarte:
  • Teilnehmerkarte: Vé lẻ cho thành viên trong nhóm
  • Reservierung Đặt chỗ
  • FZ-Begleitschein + Reservierung: Vé cho xe hơi (vehicle ticket) + đặt chỗ
  • Fahrkarte + Reservierung: Vé tàu cho khách + đặt chỗ

B – Loại vé

  • Normalpreis: vé đi bất kỳ giờ, tàu (Open ticket)
  • Sparpreis: Vé khuyến mãi (saver)
  • Gruppe&Spar: Vé khuyến mãi cho nhóm
  • DB Autozug: tàu motorail (xe lửa chở xe hơi)

C – Điều kiện áp dụng cho loại vé nhất định

  • Umtausch/Erstattung ab dem 1. Geltungstag: Đổi/hoàn trong ngày đầu tiên có hiệu lực hoặc sau đó 1 ngày
  • Besondere Konditionen fur Umtausch/Erstatttung beachten. DB: gilt nur in gebuchen Zügen an angegebenen Reisetagen – Điều kiện đặc biệt áp dụng đối với đổi/hoàn. Đối với tàu DB: chỉ có hiệu lực đối với tàu và ngày in trên thẻ

D – Hiệu lực

  • Gültigkeit an 2 aufeinanderfolgenden Tagen innerhalb der Gültigkeit: Hiệu lực trong 2 ngày liên tục trong thời gian hiệu lực quy định

E – Loại tàu

  • ICE: Loại tàu InterCityExpress

F – Số lượng hành khách

  • Erwachsene(r): Adult(s) người lớn
  • Kind(er): Child(ren)
  • Sitzplätze: ghế

G-H-I-J-K-L-M

Ngày khởi hành/Giờ khởi hành/Nhà ga khởi hành/Nhà ga đến/Ngày đến/Giờ đến/Hạng ghế

N – Thông tin đặt chỗ

Đặt chỗ Thông tin chỗ ngồi Motorail (xe lửa chở xe hơi)
H – hành trình một chiều

R – hành trình khứ hồi

Über – thông qua

Zug – tàu (số) Wagen – toa (số)

Sitzplätze – ghế (số)

Liegeplatz – giường couchette

Bettplatz – giường sleeper

Oben/Mitte/Unten – Trên/giữa/thấp

Stellplatz – Khoang xe hơi (số)

Fahrzeugverladung – tải xe hơi trên tàu

Datum – Ngày

Beginn – tải bắt đầu lúc

Ende – tải kết thúc lúc

Verladeort – địa điểm tải

O – P – Thông tin dành cho đặt chỗ

  • Mit Tisch – có bàn
  • Nichtraucher – Không hút thuốc
  • Raucher – Hút thuốc
  • Fenster – Ghế cạnh cửa sổ
  • Gang – Ghế cạnh lối đi
  • Mittel – Ghế ngồi giữa trong 3 hoặc ghế lối đi
  • Großraumwagen – toa mở
  • Abteilwagen – toa phân khoang

Q – Thông tin thêm

  • Nur gültig in Verb. mit Gruppen-FA-Nr – Chỉ có hiệu lực đố với vé đoàn số…
  • Gilt im NV (S/RB/RE/IRE) vor/nach den gebuchten Zügen, insg. aber max. 2 Tage je Fahrt – Có hiệu lực đôi với tàu địa phương trước/sau tàu đã đặt, nhưng tối đa 2 ngày/hành trình.
  • Kein Umtausch/keine Erstattung – Không đổi/ Không hoàn
  • Auto ohne Dachaufbau – Xe không có giá đỡ nóc
  • Abteil zur alleinigen Nutzung – Khoang tàu sử dụng độc quyền

R – Giá vé bằng Euro

Liên hệ đặt mua thẻ tàu DB Bahn tại văn phòng đại diện hãng tàu điện DB Bahn tại Việt Nam:

Văn phòng Hồ Chí Minh

  • Địa chỉ: 194 Nguyễn Thị Minh Khai, P.6, Q.3
  • Điện thoại: (08) 39 30 44 88
  • Hotline: 0933 994 330
  • Email: [email protected]

Văn phòng Hà Nội

  • Địa chỉ: 47 Phan Chu Trinh, Q.Hoàn Kiếm
  • Điện thoại: (04) 39 44 88 44
  • Hotline: 0123 944 8844
  • Email: [email protected]

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây